gawking nghĩa tiếng Việt là nhìn chằm chằm
gawking phiên âm IPA là /ˈɡɔːkɪŋ/
gawking còn có các bản dịch khác là
Nhìn trừng trừng, nhìn ngơ ngác, nhìn chăm chú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gawking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gawking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhìn chằm chằm