gawked nghĩa tiếng Việt là nhìn tròn mắt
gawked phiên âm IPA là /ɡɔːkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gawked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gawked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhìn tròn mắt