gauge nghĩa tiếng Việt là Kiểm định dụng cụ đo lường
gauge phiên âm IPA là /ɡeɪdʒ/
gauge còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gauge
Mở Rộng