gathered nghĩa tiếng Việt là nhồi bụng
gathered phiên âm IPA là /ˈɡæðərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gathered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gathered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhồi bụng