gassing (v) nghĩa tiếng Việt là
phun khí
gassing phiên âm IPA là /ˈɡæsɪŋ/
gassing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gassing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gassing