gassed nghĩa tiếng Việt là đã truyền khí
gassed phiên âm IPA là /ɡæst/
gassed còn có các bản dịch khác là
Bị gas, đã phóng khí, bị khí độc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gassed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gassed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã truyền khí