gasket (n) nghĩa tiếng Việt là
phớt
gasket phiên âm IPA là /ˈɡæskɪt/
gasket còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gasket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gasket