garret nghĩa tiếng Việt là gác mái nhà
garret phiên âm IPA là /ˈɡærɪt/
garret còn có các bản dịch khác là
Phòng trên gác mái, gác mái, gác xép
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garret
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garret
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gác mái nhà