garden planner nghĩa tiếng Việt là người lập kế hoạch cho vườn
garden planner phiên âm IPA là /ˈɡɑːrdən ˈplænər/
garden planner còn có các bản dịch khác là
Người lập kế hoạch vườn, nhà lập kế hoạch vườn cây
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garden planner
Mở Rộng