gaped nghĩa tiếng Việt là đã mở to mắt
gaped phiên âm IPA là /ɡeɪpt/
gaped còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gaped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gaped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mở to mắt