gào thét nghĩa tiếng Đức là brüllen
gào thét còn có các bản dịch khác là
geheult, schrie, schrill
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brüllen: gào thét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gào thét