gánh hát nghĩa tiếng Anh là ensemble
/ɒnˈsɒm.bl̩/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensemble: gánh hát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensemble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gánh hát