gần kề nghĩa tiếng Anh là
imminent
/ˈɪmɪnənt/
(adj)
gần kề còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imminent
Nghe phát âm giọng Mỹ của imminent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gần kề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imminent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imminent: gần kề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imminent