adjacent nghĩa tiếng Việt là
gần kề
adjacent phiên âm IPA là /əˈdʒeɪsənt/
adjacent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjacent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjacent