gan dạ nghĩa tiếng Anh là bravest
/ˈbreɪvɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bravest: gan dạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bravest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gan dạ