gầm rú nghĩa tiếng Đức là brüllend
gầm rú còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brüllend: gầm rú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brüllend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gầm rú