gầm gừ nghĩa tiếng Anh là
rumble
/ˈrʌmbəl/
(v)
gầm gừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rumble
Nghe phát âm giọng Mỹ của rumble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gầm gừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rumble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rumble: gầm gừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rumble