growling (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
gầm gừ
growling phiên âm IPA là /ˈɡraʊlɪŋ/
growling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của growling
Nghe phát âm giọng Mỹ của growling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gầm gừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của growling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan growling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
growling