gầm gừ nghĩa tiếng Đức là geknurrt
gầm gừ còn có các bản dịch khác là
schnauzen, brüllte, grummelnd, Grollen, wütete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geknurrt: gầm gừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geknurrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gầm gừ