brüllte nghĩa tiếng Việt là gầm gừ
brüllte còn có các bản dịch khác là
La lớn, đã gầm gừ, gầm rống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brüllte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brüllte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gầm gừ