gầm gừ nghĩa tiếng Đức là brüllte
gầm gừ còn có các bản dịch khác là
schnauzen, geknurrt, grummelnd, Grollen, wütete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brüllte: gầm gừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brüllte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gầm gừ