gầm gừ nghĩa tiếng Đức là grummelnd
gầm gừ còn có các bản dịch khác là
schnauzen, geknurrt, brüllte, Grollen, wütete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grummelnd: gầm gừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grummelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gầm gừ