galvanometer nghĩa tiếng Việt là Điện kế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan galvanometer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
galvanometer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Điện kế