galumphed nghĩa tiếng Việt là nhảy nhót
galumphed phiên âm IPA là /ɡəˈlʌmf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan galumphed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
galumphed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhảy nhót