galling nghĩa tiếng Việt là bực bội
galling phiên âm IPA là /ˈɡɔːlɪŋ/
galling còn có các bản dịch khác là
đau lòng, làm khó chịu, làm đau lòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan galling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
galling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bực bội