gãi đàn nghĩa tiếng Anh là
fiddles
/ˈfɪdəl/
(v)(Present tense)
gãi đàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiddles
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiddles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gãi đàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiddles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddles: gãi đàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddles