gabbler nghĩa tiếng Việt là Người nói nhiều ba hoa
gabbler còn có các bản dịch khác là
Người nói nhiều, người làm om sòm, người nói chuyện nhiều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gabbler
Mở Rộng