ga lăng nghĩa tiếng Anh là gentlemanlike
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gentlemanlike: ga lăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gentlemanlike
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ga lăng