fustiness nghĩa tiếng Việt là Sự mục rữa
fustiness phiên âm IPA là /ˈfʌstɪnɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fustiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fustiness