fussing nghĩa tiếng Việt là sự làm ầm ĩ
fussing phiên âm IPA là /ˈfʌsɪŋ/
fussing còn có các bản dịch khác là
Ồn ào, quấy rối, náo nhiệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fussing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fussing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự làm ầm ĩ