furnishings nghĩa tiếng Việt là đồ nội thất
furnishings phiên âm IPA là /ˈfɜːrnɪʃɪŋz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furnishings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furnishings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồ nội thất