furnished nghĩa tiếng Việt là trang bị
furnished phiên âm IPA là /ˈfɜːrnɪʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furnished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furnished
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trang bị