funding (n) nghĩa tiếng Việt là
kinh phí
funding phiên âm IPA là /ˈfʌndɪŋ/
funding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của funding
Nghe phát âm giọng Mỹ của funding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kinh phí
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan funding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
funding