Cấp dưỡng nghĩa tiếng Anh là
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(n)
Cấp dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan funding: Cấp dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
funding