fundieren nghĩa tiếng Việt là Làm cho vững chắc
fundieren còn có các bản dịch khác là
Đặt nền tảng, cơ sở, cơ sở hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fundieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fundieren