fumble (v) nghĩa tiếng Việt là
dò dẫm
fumble phiên âm IPA là /ˈfʌmbəl/
fumble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fumble
Nghe phát âm giọng Mỹ của fumble
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumble