fumble nghĩa tiếng Việt là vụng trộm
fumble phiên âm IPA là /ˈfʌmbəl/
fumble còn có các bản dịch khác là
Sờ mó, nghịch ngợm, làm lúng túng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vụng trộm