fugitive nghĩa tiếng Việt là tù nhân trốn thoát
fugitive phiên âm IPA là /ˈfjuːdʒɪtɪv/
fugitive còn có các bản dịch khác là
Tội phạm lẩn trốn, người chạy trốn, người tị nạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fugitive
Mở Rộng