fueled (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
làm tăng
fueled phiên âm IPA là /ˈfjuːəld/
fueled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fueled
Nghe phát âm giọng Mỹ của fueled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fueled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fueled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fueled