đã đổ nhiên liệu nghĩa tiếng Anh là
fueled
/ˈfjuːəld/
(adj)
đã đổ nhiên liệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fueled
Nghe phát âm giọng Mỹ của fueled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đổ nhiên liệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fueled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fueled: đã đổ nhiên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fueled