fudge nghĩa tiếng Việt là kẹo caramel
fudge phiên âm IPA là /fʌdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fudge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fudge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẹo caramel