fuddles (n) nghĩa tiếng Việt là
trò rối
fuddles phiên âm IPA là /ˈfʌdəlz/
fuddles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fuddles
Nghe phát âm giọng Mỹ của fuddles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trò rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fuddles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddles