làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
fuddles
/ˈfʌdəl/
(v)
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddles: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddles