fuddle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là mê hoặc
fuddle được đọc và có phiên âm là /ˈfʌdl/
fuddle còn có các bản dịch khác là
Nhậu, say đắm, rối trí, làm rối, rối rắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mê hoặc