frowns nghĩa tiếng Việt là nét mặt cau có
frowns phiên âm IPA là /fraʊn/
frowns còn có các bản dịch khác là
Nhăn mày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frowns
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frowns