frown (n) nghĩa tiếng Việt là
cau mày
frown phiên âm IPA là /fraʊn/
frown còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frown
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frown