frown (v) nghĩa tiếng Việt là
cau có
frown phiên âm IPA là /fraʊn/
frown còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frown
Nghe phát âm giọng Mỹ của frown
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cau có
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frown
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frown
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frown