fror nghĩa tiếng Việt là đóng băng
fror còn có các bản dịch khác là
đông lạnh (quá khứ của "frieren"), đã đóng băng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fror
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fror
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng băng