frisked nghĩa tiếng Việt là kiểm tra
frisked phiên âm IPA là /frɪskt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frisked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frisked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểm tra