freshening (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
làm mới
freshening phiên âm IPA là /ˈfrɛʃənɪŋ/
freshening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của freshening
Nghe phát âm giọng Mỹ của freshening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mới
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freshening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freshening